Có 1 kết quả:

rén xiàng xué ㄖㄣˊ ㄒㄧㄤˋ ㄒㄩㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

physiognomy (judgment of a person's fate, character etc, based on facial features)

Bình luận 0