Có 1 kết quả:

Rén shè bù ㄖㄣˊ ㄕㄜˋ ㄅㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Ministry of Human Resources and Social Security (PRC)
(2) abbr. for 人力資源和社會保障部|人力资源和社会保障部

Bình luận 0