Có 1 kết quả:
Rén shè bù ㄖㄣˊ ㄕㄜˋ ㄅㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Ministry of Human Resources and Social Security (PRC)
(2) abbr. for 人力資源和社會保障部|人力资源和社会保障部
(2) abbr. for 人力資源和社會保障部|人力资源和社会保障部
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0