Có 1 kết quả:
rén zhǒng chā bié ㄖㄣˊ ㄓㄨㄥˇ ㄔㄚ ㄅㄧㄝˊ
rén zhǒng chā bié ㄖㄣˊ ㄓㄨㄥˇ ㄔㄚ ㄅㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) racial differences
(2) racial discrimination
(2) racial discrimination
Bình luận 0
rén zhǒng chā bié ㄖㄣˊ ㄓㄨㄥˇ ㄔㄚ ㄅㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0