Có 1 kết quả:
rén chēng ㄖㄣˊ ㄔㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person (first person, second person etc in grammar)
(2) called
(3) known as
(2) called
(3) known as
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0