Có 1 kết quả:

rén qióng zhì bù qióng ㄖㄣˊ ㄑㄩㄥˊ ㄓˋ ㄅㄨˋ ㄑㄩㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) poor but with great ambitions (idiom)
(2) poor but principled

Bình luận 0