Có 1 kết quả:
rén qióng zhì duǎn ㄖㄣˊ ㄑㄩㄥˊ ㄓˋ ㄉㄨㄢˇ
rén qióng zhì duǎn ㄖㄣˊ ㄑㄩㄥˊ ㄓˋ ㄉㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poor and with low expectations
(2) poverty stunts ambition
(2) poverty stunts ambition
Bình luận 0
rén qióng zhì duǎn ㄖㄣˊ ㄑㄩㄥˊ ㄓˋ ㄉㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0