Có 1 kết quả:
rén jīng ㄖㄣˊ ㄐㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sophisticate
(2) man with extensive experience
(3) child prodigy
(4) Wunderkind (i.e. brilliant child)
(5) spirit within a person (i.e. blood and essential breath 血氣|血气 of TCM)
(2) man with extensive experience
(3) child prodigy
(4) Wunderkind (i.e. brilliant child)
(5) spirit within a person (i.e. blood and essential breath 血氣|血气 of TCM)
Bình luận 0