Có 1 kết quả:

rén jīng ㄖㄣˊ ㄐㄧㄥ

1/1

rén jīng ㄖㄣˊ ㄐㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sophisticate
(2) man with extensive experience
(3) child prodigy
(4) Wunderkind (i.e. brilliant child)
(5) spirit within a person (i.e. blood and essential breath 血氣|血气 of TCM)

Bình luận 0