Có 1 kết quả:

rén ròu sōu suǒ ㄖㄣˊ ㄖㄡˋ ㄙㄡ ㄙㄨㄛˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) human flesh search
(2) a large-scale collective effort to find details about a person or event (Internet slang)
(3) see 人肉搜索引擎

Bình luận 0