Có 1 kết quả:

rén chén ㄖㄣˊ ㄔㄣˊ

1/1

rén chén ㄖㄣˊ ㄔㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

an official (in former times)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0