Có 1 kết quả:
rén shé jí tuán ㄖㄣˊ ㄕㄜˊ ㄐㄧˊ ㄊㄨㄢˊ
rén shé jí tuán ㄖㄣˊ ㄕㄜˊ ㄐㄧˊ ㄊㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) human smuggling syndicate
(2) snakehead gang
(2) snakehead gang
Bình luận 0
rén shé jí tuán ㄖㄣˊ ㄕㄜˊ ㄐㄧˊ ㄊㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0