Có 1 kết quả:
rén xíng dì xià tōng dào ㄖㄣˊ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄧˋ ㄒㄧㄚˋ ㄊㄨㄥ ㄉㄠˋ
rén xíng dì xià tōng dào ㄖㄣˊ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄧˋ ㄒㄧㄚˋ ㄊㄨㄥ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
pedestrian underpass
rén xíng dì xià tōng dào ㄖㄣˊ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄧˋ ㄒㄧㄚˋ ㄊㄨㄥ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh