Có 1 kết quả:

rén xíng héng dào xiàn ㄖㄣˊ ㄒㄧㄥˊ ㄏㄥˊ ㄉㄠˋ ㄒㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) crosswalk
(2) pedestrian crossing with zebra stripes