Có 1 kết quả:
rén cái liǎng kōng ㄖㄣˊ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄤˇ ㄎㄨㄥ
rén cái liǎng kōng ㄖㄣˊ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄤˇ ㄎㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loss of life and property
(2) to lose the beauty and her possessions
(2) to lose the beauty and her possessions
Bình luận 0
rén cái liǎng kōng ㄖㄣˊ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄤˇ ㄎㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0