Có 1 kết quả:

rén zāng jù huò ㄖㄣˊ ㄗㄤ ㄐㄩˋ ㄏㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a thief, smuggler etc) to be caught with stolen or illegal goods
(2) to be caught red-handed

Bình luận 0