Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
rén shēn
ㄖㄣˊ ㄕㄣ
1
/1
人身
rén shēn
ㄖㄣˊ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person
(2) personal
(3) human body
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bất kiến triêu thuỳ lộ - 不見朝垂露
(
Hàn Sơn
)
•
Đề Tam Hương dịch - 題三鄉驛
(
Lý Lộng Ngọc
)
•
Khiển hứng ngũ thủ (III) kỳ 1 (Thiên dụng mạc như long) - 遣興五首其一(天用莫如龍)
(
Đỗ Phủ
)
•
Tâm - 心
(
Thường Chiếu thiền sư
)
•
Thái Hàng lộ - 太行路
(
Bạch Cư Dị
)
•
Vũ Lâm hành - 羽林行
(
Vương Kiến
)
Bình luận
0