Có 1 kết quả:
rén jì hǎn zhì ㄖㄣˊ ㄐㄧˋ ㄏㄢˇ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. men's footprints are rare (idiom)
(2) fig. off the beaten track
(3) lonely
(4) deserted
(2) fig. off the beaten track
(3) lonely
(4) deserted
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0