Có 1 kết quả:
rén jiān ㄖㄣˊ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhân gian, thế gian
Từ điển Trung-Anh
(1) the human world
(2) the earth
(2) the earth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0