Có 1 kết quả:
rén jiān tiān táng ㄖㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄊㄧㄢ ㄊㄤˊ
rén jiān tiān táng ㄖㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄊㄧㄢ ㄊㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heaven on Earth
(2) nickname for the city Suzhou
(2) nickname for the city Suzhou
Bình luận 0
rén jiān tiān táng ㄖㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄊㄧㄢ ㄊㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0