Có 1 kết quả:

rén jiān dì yù ㄖㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄉㄧˋ ㄩˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) hell on earth (idiom); suffering the torments of Buddhist hell while still alive
(2) fig. having an uncomfortable time

Bình luận 0