Có 1 kết quả:
rén jiān dì yù ㄖㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄉㄧˋ ㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hell on earth (idiom); suffering the torments of Buddhist hell while still alive
(2) fig. having an uncomfortable time
(2) fig. having an uncomfortable time
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0