Có 1 kết quả:

rén jiān tiān táng ㄖㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄊㄧㄢ ㄊㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) heaven on Earth
(2) nickname for the city Suzhou

Bình luận 0