Có 1 kết quả:
rén jiān zhēng fā ㄖㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄓㄥ ㄈㄚ
rén jiān zhēng fā ㄖㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄓㄥ ㄈㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to vanish
(2) to disappear from the face of the earth
(2) to disappear from the face of the earth
rén jiān zhēng fā ㄖㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄓㄥ ㄈㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh