Có 1 kết quả:
rén miàn shòu xīn ㄖㄣˊ ㄇㄧㄢˋ ㄕㄡˋ ㄒㄧㄣ
rén miàn shòu xīn ㄖㄣˊ ㄇㄧㄢˋ ㄕㄡˋ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) human face, beast's heart (idiom); two-faced
(2) malicious and duplicitous
(2) malicious and duplicitous
Bình luận 0
rén miàn shòu xīn ㄖㄣˊ ㄇㄧㄢˋ ㄕㄡˋ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0