Có 1 kết quả:

rén miàn shòu xīn ㄖㄣˊ ㄇㄧㄢˋ ㄕㄡˋ ㄒㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) human face, beast's heart (idiom); two-faced
(2) malicious and duplicitous

Bình luận 0