Có 1 kết quả:
rén tóu ㄖㄣˊ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person
(2) number of people
(3) (per) capita
(4) (a person's) head
(5) (Tw) person whose identity is used by sb else (e.g. to create a bogus account)
(2) number of people
(3) (per) capita
(4) (a person's) head
(5) (Tw) person whose identity is used by sb else (e.g. to create a bogus account)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0