Có 1 kết quả:

rén lèi ㄖㄣˊ ㄌㄟˋ

1/1

Từ điển phổ thông

nhân loại, loài người

Từ điển Trung-Anh

(1) humanity
(2) human race
(3) mankind

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0