Có 1 kết quả:
rén lèi ㄖㄣˊ ㄌㄟˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhân loại, loài người
Từ điển Trung-Anh
(1) humanity
(2) human race
(3) mankind
(2) human race
(3) mankind
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0