Có 1 kết quả:

rén yú ㄖㄣˊ ㄩˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) mermaid
(2) dugong
(3) sea cow
(4) manatee
(5) giant salamander

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0