Có 1 kết quả:

rén lóng ㄖㄣˊ ㄌㄨㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) a queue of people
(2) a crocodile (of school children)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0