Có 1 kết quả:
rén lóng ㄖㄣˊ ㄌㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a queue of people
(2) a crocodile (of school children)
(2) a crocodile (of school children)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0