Có 1 kết quả:
rén ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
người
Từ điển trích dẫn
1. Một hình thức của bộ “nhân” 人.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 人 (bộ 人).
Từ điển Trung-Anh
"person" radical in Chinese characters (Kangxi radical 9)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh