Có 1 kết quả:

rén ㄖㄣˊ
Âm Pinyin: rén ㄖㄣˊ
Tổng nét: 2
Bộ: rén 人 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丨
Thương Hiệt: XO (重人)
Unicode: U+4EBB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhân, nhơn
Âm Nôm: nhân
Âm Quảng Đông: jan4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

rén ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

người

Từ điển trích dẫn

1. Một hình thức của bộ “nhân” 人.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 人 (bộ 人).

Từ điển Trung-Anh

"person" radical in Chinese characters (Kangxi radical 9)