Có 1 kết quả:
jí ㄐㄧˊ
Tổng nét: 3
Bộ: rén 人 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱人一
Nét bút: ノ丶一
Thương Hiệt: OM (人一)
Unicode: U+4EBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tập
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): あつまる (atsumaru)
Âm Quảng Đông: zaap6
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): あつまる (atsumaru)
Âm Quảng Đông: zaap6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 集[ji2]