Có 1 kết quả:

wáng ㄨㄤˊ
Âm Pinyin: wáng ㄨㄤˊ
Tổng nét: 3
Bộ: rén 人 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𠃊
Nét bút: ノ丶フ
Thương Hiệt: OV (人女)
Unicode: U+4EBE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vong

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

wáng ㄨㄤˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 亡[wang2]