Có 1 kết quả:

shén me shí hou ㄕㄣˊ ㄕˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) when?
(2) at what time?

Từ điển Trung-Anh

(1) when?
(2) at what time?

Bình luận 0