Có 1 kết quả:
shí jǐn ㄕˊ ㄐㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
gồm nhiều thành phần hỗn hợp đủ loại
Từ điển Trung-Anh
(1) (food) assorted
(2) mixed
(3) assortment
(2) mixed
(3) assortment
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0