Có 2 kết quả:

shén me ㄕㄣˊ shéng mé ㄕㄥˊ ㄇㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) what?
(2) who?
(3) something
(4) anything

shéng mé ㄕㄥˊ ㄇㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái gì (câu hỏi)