Có 2 kết quả:
rén yì ㄖㄣˊ ㄧˋ • rén yi ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
benevolence and righteousness
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
affable and even-tempered
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0