Có 2 kết quả:

Rén dé ㄖㄣˊ ㄉㄜˊrén dé ㄖㄣˊ ㄉㄜˊ

1/2

Rén dé ㄖㄣˊ ㄉㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Jente township in Tainan county 台南縣|台南县[Tai2 nan2 xian4], Taiwan

rén dé ㄖㄣˊ ㄉㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) benevolent integrity
(2) high mindedness