Có 1 kết quả:
rén xīn rén shù ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ ㄖㄣˊ ㄕㄨˋ
rén xīn rén shù ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ ㄖㄣˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
benevolent heart and skillful execution (idiom, from Mencius); charitable in thought and deed
Bình luận 0
rén xīn rén shù ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ ㄖㄣˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0