Có 1 kết quả:

rén cí ㄖㄣˊ ㄘˊ

1/1

rén cí ㄖㄣˊ ㄘˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhân từ, tốt bụng

Từ điển Trung-Anh

(1) benevolent
(2) charitable
(3) kind
(4) kindly
(5) kindness
(6) merciful