Có 1 kết quả:

rén zhèng ㄖㄣˊ ㄓㄥˋ

1/1

rén zhèng ㄖㄣˊ ㄓㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) benevolent policy
(2) humane government

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0