Có 2 kết quả:
Rén ài ㄖㄣˊ ㄚㄧˋ • rén ài ㄖㄣˊ ㄚㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Renai or Jenai district of Keelung City 基隆市[Ji1 long2 shi4], Taiwan
(2) Renai or Jenai township in Nantou county 南投縣|南投县[Nan2 tou2 xian4], central Taiwan
(2) Renai or Jenai township in Nantou county 南投縣|南投县[Nan2 tou2 xian4], central Taiwan
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) benevolence
(2) charity
(3) compassion
(2) charity
(3) compassion
Bình luận 0