Có 1 kết quả:

ㄌㄜˋ
Âm Pinyin: ㄌㄜˋ
Tổng nét: 4
Bộ: rén 人 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フノ
Thương Hiệt: OKS (人大尸)
Unicode: U+4EC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lặc
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), リュク (ryuku), リキ (riki), ロク (roku), リョク (ryoku)
Âm Nhật (kunyomi): はたら.く (hatara.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lak6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

ㄌㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Số lẻ;
②【仂語】lặc ngữ [lèyư] Cụm từ, từ tổ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hơn, trên. Nhiều hơn.

Từ điển Trung-Anh

(1) surplus
(2) tithe

Từ ghép 2