Có 1 kết quả:
dīng ㄉㄧㄥ
Tổng nét: 4
Bộ: rén 人 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻丁
Nét bút: ノ丨一丨
Thương Hiệt: OMN (人一弓)
Unicode: U+4EC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đinh
Âm Nôm: dừng, đành, đần, đinh, đứa, đừng
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Quảng Đông: ding1
Âm Nôm: dừng, đành, đần, đinh, đứa, đừng
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Quảng Đông: ding1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: linh đinh 伶仃)
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “linh đinh” 伶仃.
Từ điển Thiều Chửu
① Linh đinh 伶仃 đi vò võ một mình.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 伶仃 [líng ding].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Linh đinh. Vần Linh — Một âm khác là Đính. Xem Đính.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Say lắm. Say rượu đến không còn biết gì. Dùng như chữ Đính 酊 — Một âm là Đinh. Xem Đinh.
Từ điển Trung-Anh
alone
Từ ghép 3