Có 1 kết quả:
zè shēng ㄗㄜˋ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oblique tone
(2) nonlevel tone
(3) uneven tone (the third tone of classical Chinese)
(2) nonlevel tone
(3) uneven tone (the third tone of classical Chinese)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0