Có 1 kết quả:
jǐn jǐn ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
đơn chiếc, chỉ, mỗi một
Từ điển Trung-Anh
(1) barely
(2) only
(3) merely
(4) only (this and nothing more)
(2) only
(3) merely
(4) only (this and nothing more)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0