Có 1 kết quả:
jǐn jǐn ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
đơn chiếc, chỉ, mỗi một
Từ điển Trung-Anh
(1) barely
(2) only
(3) merely
(4) only (this and nothing more)
(2) only
(3) merely
(4) only (this and nothing more)
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh