Có 1 kết quả:

chóu rén ㄔㄡˊ ㄖㄣˊ

1/1

chóu rén ㄔㄡˊ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) foe
(2) one's personal enemy