Có 1 kết quả:

chóu wài ㄔㄡˊ ㄨㄞˋ

1/1

chóu wài ㄔㄡˊ ㄨㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to feel animosity toward foreigners or outsiders
(2) xenophobia

Bình luận 0