Có 1 kết quả:

ㄅㄚ
Âm Pinyin: ㄅㄚ
Tổng nét: 4
Bộ: rén 人 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶
Thương Hiệt: OC (人金)
Unicode: U+4EC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), ハチ (hachi)

Tự hình 1

1/1

ㄅㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Ba