Có 1 kết quả:
jīn ㄐㄧㄣ
Tổng nét: 4
Bộ: rén 人 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱亽乛
Nét bút: ノ丶丶フ
Thương Hiệt: OIN (人戈弓)
Unicode: U+4ECA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kim
Âm Nôm: kim
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): いま (ima)
Âm Hàn: 금
Âm Quảng Đông: gam1
Âm Nôm: kim
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): いま (ima)
Âm Hàn: 금
Âm Quảng Đông: gam1
Tự hình 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm Hoá tự kiến Nguyên, Lưu đề danh - 感化寺見元劉題名 (Bạch Cư Dị)
• Hạ Tống, Lê, Đỗ tam ngự sử - 賀宋黎杜三御使 (Nguyễn Phi Khanh)
• Hoạ trúc ca - 畫竹歌 (Bạch Cư Dị)
• Khốc Hoa Khương nhất bách thủ kỳ 034 - 哭華姜一百首其三十四 (Khuất Đại Quân)
• Kỷ Dậu tuế cửu nguyệt cửu nhật - 己酉歲九月九日 (Đào Tiềm)
• Nam phố - Lữ hoài - 南浦-旅懹 (Lỗ Dật Trọng)
• Phiếm Động Đình hồ kỳ 2 - 泛洞庭湖其二 (Phan Huy Thực)
• Sám hối nhĩ căn tội - 懺悔耳根罪 (Trần Thái Tông)
• Văn phu Đỗ Cao đăng đệ - 聞夫杜羔登第 (Triệu thị)
• Vô đề (Cúc não khương nha nhất phạn dư) - 無題(菊腦姜牙一飯餘) (Khả Mân)
• Hạ Tống, Lê, Đỗ tam ngự sử - 賀宋黎杜三御使 (Nguyễn Phi Khanh)
• Hoạ trúc ca - 畫竹歌 (Bạch Cư Dị)
• Khốc Hoa Khương nhất bách thủ kỳ 034 - 哭華姜一百首其三十四 (Khuất Đại Quân)
• Kỷ Dậu tuế cửu nguyệt cửu nhật - 己酉歲九月九日 (Đào Tiềm)
• Nam phố - Lữ hoài - 南浦-旅懹 (Lỗ Dật Trọng)
• Phiếm Động Đình hồ kỳ 2 - 泛洞庭湖其二 (Phan Huy Thực)
• Sám hối nhĩ căn tội - 懺悔耳根罪 (Trần Thái Tông)
• Văn phu Đỗ Cao đăng đệ - 聞夫杜羔登第 (Triệu thị)
• Vô đề (Cúc não khương nha nhất phạn dư) - 無題(菊腦姜牙一飯餘) (Khả Mân)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nay, bây giờ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngày nay, hiện nay, thời nay. Đối lại với “cổ” 古 ngày xưa. ◎Như: “cổ kim” 古今 ngày xưa và ngày nay, “kim phi tích tỉ” 今非昔比 nay không bằng xưa.
2. (Danh) Họ “Kim”.
3. (Tính) Nay, bây giờ. ◎Như: “kim thiên” 今天 hôm nay, “kim niên” 今年 năm nay.
4. (Đại) Đây (dùng như “thử” 此). ◇Quốc ngữ 國學: “Vương viết: Kim thị hà thần dã” 上王曰: 今是何神也 (Chu ngữ thượng 周語上) Nhà vua hỏi: Đây là thần gì?
2. (Danh) Họ “Kim”.
3. (Tính) Nay, bây giờ. ◎Như: “kim thiên” 今天 hôm nay, “kim niên” 今年 năm nay.
4. (Đại) Đây (dùng như “thử” 此). ◇Quốc ngữ 國學: “Vương viết: Kim thị hà thần dã” 上王曰: 今是何神也 (Chu ngữ thượng 周語上) Nhà vua hỏi: Đây là thần gì?
Từ điển Thiều Chửu
① Nay, hiện nay, bây giờ gọi là kim 今.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nay, hôm nay, hiện giờ, hiện tại: 當今 Ngày nay; 今世 Đời nay; 古往今來 Từ xưa đến nay, xưa nay; 今天 Hôm nay; 今晨 Sáng hôm nay; 今冬 Vụ đông năm nay; 今夜 Đêm nay;
② (văn) Đây (dùng như 此): 王曰:今是何神也? Nhà vua hỏi: Đây là thần gì? (Quốc ngữ).
② (văn) Đây (dùng như 此): 王曰:今是何神也? Nhà vua hỏi: Đây là thần gì? (Quốc ngữ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hiện nay, bây giờ.
Từ điển Trung-Anh
(1) today
(2) modern
(3) present
(4) current
(5) this
(6) now
(2) modern
(3) present
(4) current
(5) this
(6) now
Từ ghép 82
bó gǔ tōng jīn 博古通今 • Dà cháng jīn 大長今 • Dà cháng jīn 大长今 • dāng jīn 当今 • dāng jīn 當今 • ér jīn 而今 • gèn gǔ tōng jīn 亘古通今 • gèn gǔ tōng jīn 亙古通今 • gǔ jīn 古今 • Gǔ jīn Xiǎo shuō 古今小說 • Gǔ jīn Xiǎo shuō 古今小说 • gǔ jīn zhōng wài 古今中外 • gǔ wǎng jīn lái 古往今來 • gǔ wǎng jīn lái 古往今来 • guì gǔ jiàn jīn 貴古賤今 • guì gǔ jiàn jīn 贵古贱今 • hòu gǔ bó jīn 厚古薄今 • jī gǔ zhèn jīn 稽古振今 • jì yǒu jīn rì hé bì dāng chū 既有今日何必当初 • jì yǒu jīn rì hé bì dāng chū 既有今日何必當初 • jiāng jīn lùn gǔ 将今论古 • jiāng jīn lùn gǔ 將今論古 • jiè gǔ fěng jīn 借古諷今 • jiè gǔ fěng jīn 借古讽今 • jiè gǔ yù jīn 借古喻今 • jīn chén 今晨 • jīn cì 今次 • jīn ér 今儿 • jīn ér 今兒 • jīn fēi xī bǐ 今非昔比 • jīn gǔ wén 今古文 • jīn hòu 今后 • jīn hòu 今後 • jīn nián 今年 • jīn rén 今人 • jīn rì 今日 • jīn rì shì jīn rì bì 今日事今日毕 • jīn rì shì jīn rì bì 今日事今日畢 • jīn shēng 今生 • jīn shí jīn rì 今时今日 • jīn shí jīn rì 今時今日 • jīn shì 今世 • jīn suì 今岁 • jīn suì 今歲 • jīn tiān 今天 • jīn wǎn 今晚 • jīn wén jīng 今文經 • jīn wén jīng 今文经 • jīn wén jīng xué 今文經學 • jīn wén jīng xué 今文经学 • jīn xī 今昔 • jīn yè 今夜 • jīn yì 今譯 • jīn yì 今译 • jīn yīn 今音 • jīn zhāo 今朝 • jīn zhāo yǒu jiǔ jīn zhāo zuì 今朝有酒今朝醉 • jù jīn 距今 • Liú Guì jīn 刘贵今 • Liú Guì jīn 劉貴今 • mù jīn 目今 • qì jīn 迄今 • qì jīn wéi zhǐ 迄今为止 • qì jīn wéi zhǐ 迄今為止 • rú gǔ hán jīn 茹古涵今 • rú jīn 如今 • shí zhì jīn rì 时至今日 • shí zhì jīn rì 時至今日 • shì dào jīn rì 事到今日 • shì dào rú jīn 事到如今 • tán gǔ lùn jīn 談古論今 • tán gǔ lùn jīn 谈古论今 • xiàn jīn 现今 • xiàn jīn 現今 • yě yǒu jīn tiān 也有今天 • yí fàn gǔ jīn 貽範古今 • yí fàn gǔ jīn 贻范古今 • zǎo zhī jīn rì hé bì dāng chū 早知今日何必当初 • zǎo zhī jīn rì hé bì dāng chū 早知今日何必當初 • zhèn gǔ shuò jīn 震古烁今 • zhèn gǔ shuò jīn 震古爍今 • zhì jīn 至今