Có 1 kết quả:

jīn ㄐㄧㄣ

1/1

jīn ㄐㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nay, bây giờ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngày nay, hiện nay, thời nay. Đối lại với “cổ” 古 ngày xưa. ◎Như: “cổ kim” 古今 ngày xưa và ngày nay, “kim phi tích tỉ” 今非昔比 nay không bằng xưa.
2. (Danh) Họ “Kim”.
3. (Tính) Nay, bây giờ. ◎Như: “kim thiên” 今天 hôm nay, “kim niên” 今年 năm nay.
4. (Đại) Đây (dùng như “thử” 此). ◇Quốc ngữ 國學: “Vương viết: Kim thị hà thần dã” 上王曰: 今是何神也 (Chu ngữ thượng 周語上) Nhà vua hỏi: Đây là thần gì?

Từ điển Thiều Chửu

① Nay, hiện nay, bây giờ gọi là kim 今.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nay, hôm nay, hiện giờ, hiện tại: 當今 Ngày nay; 今世 Đời nay; 古往今來 Từ xưa đến nay, xưa nay; 今天 Hôm nay; 今晨 Sáng hôm nay; 今冬 Vụ đông năm nay; 今夜 Đêm nay;
② (văn) Đây (dùng như 此): 王曰:今是何神也? Nhà vua hỏi: Đây là thần gì? (Quốc ngữ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hiện nay, bây giờ.

Từ điển Trung-Anh

(1) today
(2) modern
(3) present
(4) current
(5) this
(6) now

Từ ghép 82

bó gǔ tōng jīn 博古通今Dà cháng jīn 大長今Dà cháng jīn 大长今dāng jīn 当今dāng jīn 當今ér jīn 而今gèn gǔ tōng jīn 亘古通今gèn gǔ tōng jīn 亙古通今gǔ jīn 古今Gǔ jīn Xiǎo shuō 古今小說Gǔ jīn Xiǎo shuō 古今小说gǔ jīn zhōng wài 古今中外gǔ wǎng jīn lái 古往今來gǔ wǎng jīn lái 古往今来guì gǔ jiàn jīn 貴古賤今guì gǔ jiàn jīn 贵古贱今hòu gǔ bó jīn 厚古薄今jī gǔ zhèn jīn 稽古振今jì yǒu jīn rì hé bì dāng chū 既有今日何必当初jì yǒu jīn rì hé bì dāng chū 既有今日何必當初jiāng jīn lùn gǔ 将今论古jiāng jīn lùn gǔ 將今論古jiè gǔ fěng jīn 借古諷今jiè gǔ fěng jīn 借古讽今jiè gǔ yù jīn 借古喻今jīn chén 今晨jīn cì 今次jīn ér 今儿jīn ér 今兒jīn fēi xī bǐ 今非昔比jīn gǔ wén 今古文jīn hòu 今后jīn hòu 今後jīn nián 今年jīn rén 今人jīn rì 今日jīn rì shì jīn rì bì 今日事今日毕jīn rì shì jīn rì bì 今日事今日畢jīn shēng 今生jīn shí jīn rì 今时今日jīn shí jīn rì 今時今日jīn shì 今世jīn suì 今岁jīn suì 今歲jīn tiān 今天jīn wǎn 今晚jīn wén jīng 今文經jīn wén jīng 今文经jīn wén jīng xué 今文經學jīn wén jīng xué 今文经学jīn xī 今昔jīn yè 今夜jīn yì 今譯jīn yì 今译jīn yīn 今音jīn zhāo 今朝jīn zhāo yǒu jiǔ jīn zhāo zuì 今朝有酒今朝醉jù jīn 距今Liú Guì jīn 刘贵今Liú Guì jīn 劉貴今mù jīn 目今qì jīn 迄今qì jīn wéi zhǐ 迄今为止qì jīn wéi zhǐ 迄今為止rú gǔ hán jīn 茹古涵今rú jīn 如今shí zhì jīn rì 时至今日shí zhì jīn rì 時至今日shì dào jīn rì 事到今日shì dào rú jīn 事到如今tán gǔ lùn jīn 談古論今tán gǔ lùn jīn 谈古论今xiàn jīn 现今xiàn jīn 現今yě yǒu jīn tiān 也有今天yí fàn gǔ jīn 貽範古今yí fàn gǔ jīn 贻范古今zǎo zhī jīn rì hé bì dāng chū 早知今日何必当初zǎo zhī jīn rì hé bì dāng chū 早知今日何必當初zhèn gǔ shuò jīn 震古烁今zhèn gǔ shuò jīn 震古爍今zhì jīn 至今