Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jīn rén
ㄐㄧㄣ ㄖㄣˊ
1
/1
今人
jīn rén
ㄐㄧㄣ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
modern people
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ất Tị trừ tịch tác - 乙巳除夕作
(
Phan Châu Trinh
)
•
Bình Nam Nguyễn Khoa Tân tiên sinh vu Ba La tự giảng thuyết hải triều âm tự trào hữu thi tương thị bộ vận dĩ thù - 屏南阮科濱先生于波羅寺講說海潮音自嘲有詩相示步韻以酬
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Cúc - 菊
(
Trần Minh Tông
)
•
Đại bi bạch đầu ông [Bạch đầu ông vịnh] - 代悲白頭翁【白頭翁詠】
(
Lưu Hy Di
)
•
Đằng Châu ca giả Phú Nhi ký hữu sở dư, thư dĩ tặng chi - 藤州歌者富兒覬有所予,書以贈之
(
Cao Bá Quát
)
•
Khúc giang đầu - 曲江頭
(
Tôn Tung
)
•
Kinh Kim Âu sơn tự - 經金甌山寺
(
Phan Huy Ích
)
•
Luận thi kỳ 13 - 論詩其十三
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Sứ trình tạp vịnh bạt - 使程雜詠跋
(
Phan Huy Chú
)
•
Thuỷ điệu ca đầu - 水調歌頭
(
Lưu Quá
)
Bình luận
0