Có 1 kết quả:

jīn chén ㄐㄧㄣ ㄔㄣˊ

1/1

jīn chén ㄐㄧㄣ ㄔㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sáng nay

Từ điển Trung-Anh

this morning