Có 1 kết quả:

jīn yīn ㄐㄧㄣ ㄧㄣ

1/1

jīn yīn ㄐㄧㄣ ㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

âm hiện đại trong tiếng Trung

Từ điển Trung-Anh

modern (i.e. not ancient) pronunciation of a Chinese character